Nguyễn Phương. 15:53:58 20-06-2014 (GMT+7).
Kích cỡ chữ:

Ban từ thiện xã hội GHPGVN tỉnh Đăk Lăk
Ban từ thiện xã hội - Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam tỉnh Đăk Lăk nhiệm kỳ 2012-2017| Số TT | Pháp danh | Địa chỉ | Chức vụ |
| 1 | Ni Sư Thích Nữ Nhàn Liên | Tịnh Xá Ngọc Ban, TP. BMT | Trưởng ban |
| 2 | SC Thích nữ Huệ Hướng | Chùa Bửu Thắng, TX. Buôn Hồ | Phó Thường trực |
| 3 | SC Thích nữ Thảo Liên | Tịnh Xá Ngọc Ban, TP. BMT | Phó ban |
| 4 | CS Nguyễn Ngọc Đức ( Pháp danh: Tuệ Đức Quy) |
107 Trần Phú, TP. BMT | Phó ban |
| 5 | CS Nguyễn Thị Hồng Hoa ( Pháp danh: Nhuận Nhụy) |
03 Y Đôn, P.Ea Tam, TP. BMT | Phó ban |
| 6 | CS Trương Thị Vân Anh ( Pháp danh: Nguyên Hạ) |
313 Nguyễn Văn Cừ, TP. BMT | Thư ký |
| 7 | CS Nguyễn Văn Quyền ( Pháp danh: Nguận Nguyên) |
551 Nguyễn Văn Cừ, TP. BMT | Phó Thư ký |
| 8 | CS Lê Thị Long ( Pháp danh: Ngọc Minh) |
50/2 Phạm Hồng Thái, TP.BMT | Phó Thư ký |
| 9 | CS Bùi Thị Ngọc Tuyết ( Pháp danh: Huệ Ngọc) |
188 Lê Hồng Phong, TP. BMT | Thủ quỹ |
| 10 | CS Bùi Quốc Luyến ( Pháp danh: Nhuận Thiện) |
35 Trường Chinh, TP. BMT | Trưởng Tiểu Ban Tài chánh |
| 11 | CS Nguyễn Ngọc Hoàng ( Pháp danh: Quảng Huy) |
40 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. BMT | Phó thường trực Tiểu ban Tài chánh |
| 12 | CS Đỗ Văn Lượng ( Pháp danh: Nguyên Thanh) |
261 Phan Chu, Trinh, TP. BMT | Phó Tiểu ban Tài chánh |
| 13 | CS Khổng Đại Lạc ( Pháp danh: Chúc Quả) |
08 Phạm văn Đồng, TP. BMT | Trưởng Tiểu Ban Tương tế |
| 14 | NS Chính Liên (Thế danh: Trần Xuân Thụy ) |
Tịnh Xá Ngọc Hương, TP. BMT | Thành viên |
| 15 | SC Giàu Liên Thế danh: Phan Thị Đức) |
Tịnh Xá Ngọc Ban, TP. BMT | Thành viên |
| 16 | SC Xuân Liên (Thế danh: Châu thị Nở ) |
Tịnh Xá Ngọc Ban, TP. BMT. | Thành viên |
| 17 | SC Thích nữ Tịnh Hỷ | Chùa Phước Minh, TP. BMT. | Thành viên |
| 18 | SC Thích nữ Tịnh Đạt | Chùa Linh Sơn, H. Cư M’gar | Thành viên |
| 19 | CS Trần Thị Mỹ Hạnh (PD Nhuận Cung) |
Chùa Bửu Thắng, TX. Buôn Hồ | Thành viên |
| 20 | CS Trịnh Thành Sơn (PD Nhuận Cung) |
K 7, P. Tân Hòa, TP. BMT | Thành viên |
| 21 | CS Trần Hướng (Pd Thiện Pháp) |
K 8, P. Tân Hòa, TP. BMT. | Thành viên |
| 22 | CS Văn Thị Kim Anh ( Pháp danh: Duyên Ngọc) |
395 Phan Chu, Trinh, TP. BMT | Thành viên |
| 23 | CS Vưu Kim Nghĩa ( Pháp danh: Ngọc Nhuần) |
65 Giải Phóng, TP. BMT | Thành viên |
| 24 | CS Lê thị Nga ( Pháp danh: Nguyên phương |
01 Tô Hiệu, TP. BMT | Thành viên |
| 25 | CS Lê Thị Nguyệt ( Pháp danh: Ngọc Hội) |
333 Lê Thánh Tôn, TP. BMT | Thành viên |
| 26 | CS Nguyễn thị Như Thủy ( Pháp danh: Như Ngọc) |
326 Nguyễn Văn Cừ TP. BMTBMT | Thành viên |
| 27 | CS Huỳnh Thị Kiền ( Pháp danh: Chơn Ngọc ) |
167 D Nguyễn Văn Cừ TP.BMT | Thành viên |
| 28 | Trần Thị Miên ( Pháp danh: Ngọc Minh) |
Xã Ea Na H Krông A na | Thành viên |
| 29 | CS Hòa Quảng Hải ( Pháp danh: Thiện Chơn) |
Xã Ea Na, H. Krông A na | Thành viên |
| 30 | CS Nga Cao ( Pháp danh: Ngọc Thúy) |
30 Trần Bình Trọng, TP. BMT | Thành viên |
| 31 | CS Nguyễn Ngọc Huyền (Pháp danh: Thiện Tánh) |
Xã Hòa Đông, TP. BMT | Thành viên |
| 32 | CS Nguyễn Thị Lễ (Pháp danh: Ngọc Hiếu) |
03 Quang Trung. Tp. BMT | Thành viên |
| 33 | CS Hồ Thị Phương (Pháp danh: Ngọc Hương) |
Xã Hòa ThắngTP. BMT | Thành viên |
| 34 | CS Trần Thị Nhi (Pháp danh: Ngọc Sáng) |
35 Hà Huy Tập, TP. BMT | Thành viên |
| 35 | CS Lê Thị Bích | 383/36 Nguyễn Văn Cừ, TP. BMT | Thành viên |
| 36 | CS Phạm Thị Đức (Pháp danh Ngọc Hạnh) |
K 8 F: Tân Hòa, BMT | Thành viên |
| 37 | CS Trương Thị Hoa (Pháp danh: Tâm Hoa) |
8 Phạm Văn Đồng. P. Tân Hòa, TP. BMT | Thành viên |
| 38 | CS Phạm Thị Đương (PD Thánh Nguyện) |
KM 7, P. Tân Hòa, TP. BMT. | Thành viên |
Các tin đã đăng:



