1010 917
Phật Tử » Gia Đình Phật Tử
Chia sẻ với bạn bè qua:
Đông Triều. 14:00:48 26-05-2014 (GMT+7).
Kích cỡ chữ: Giảm Tăng

Danh sách phát giấy chứng nhận Trại sinh lộc Uyển VI năm 2013

Danh sách phát giấy chứng nhận Trại sinh lộc Uyển VI năm 2013
ĐIỂM THI  TRẠI SINH LỘC UYỂN VI – 2013
TT D.SỐ HỌ VÀ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH ĐƠN VỊ ĐIỂM THI GHI CHÚ
1 1 Nguyễn Minh Huy Nhuận Minh 1995 Khải Đoan 6 Tp BMT
2 2 Đỗ Anh Thiên Nhuận Đàm 1995 Khải Đoan 9  
3 3 Hoàng Ngọc Huy Nhuận Hoàng 1991 Khải Đoan 8,5  
4 4 Bạch Công Tuấn Anh Nhuận Thuyết 1994 Khải Đoan 8  
5 5 Trần Anh Vũ Nhuận Thiên 1994 Khải Đoan 9,5  
6 6 Trần Thị Thủy Nhuận Thục 1996 Khải Đoan 7,5  
7 7 Trần Thị Thanh Lan Nhuận Loan 1996 Khải Đoan 5,75  
8 8 Ng. Thị Thanh Tuyền Nhuận Thu 1995 Khải Đoan 6,5  
9 9 Lê Thị Kim Ngân Nhuận Hà 1996 Khải Đoan 5,5  
10 10 Phan Hồ Bích Đàm Quãng Luận 1962 Khải Đoan 6,5  
11 11 Trương T Thùy Trang Nguyên Ngại 1978 Khải Đoan 6,25  
12 12 Nguyễn T Hồng Hoa Nhuận Nhụy 1957 Khải Đoan 6,5  
13 13 Nguyễn Công Hiếu Nhuận Đạo 1989 Khải Đoan 6,5  
14 14 Phan Thanh Chúc Nam 1955 Khải Đoan 6,5  
15 15 Ngô Thị Ngọc Lan Nhuận Huệ 1975 Khải Đoan 8  
16 262 Trần Thị Tuyết Anh Nguyên Ánh 1971 Khải Đoan 7,5 16ng
17 16 Nguyễn T Cẩm Thanh Chơn Lương 1997 Hồng Phước 7  
18 17 Trần Thị Thu Thủy Chơn Chung 1995 Hồng Phước 7,25  
19 18 Nguyễn Đình Phúc Thiên Pháp 1995 Hồng Phước 5,5  
20 19 Võ Tài Nguyên Tỉnh Hậu 1995 Hồng Phước 5,5 4ng
21 41 Bùi Thị Tố Trinh Diệu Tấn 1996 Giác Hưng 8  
22 42 Nguyễn Trung Hiếu Phúc Hạnh 1991 Giác Hưng 5,25  
23 43 Nguyễn Huy Lợi Minh Chiến 1992 Giác Hưng 5,5  
24 44 Mai Thị Kiều Tiên Nhuận Thùy 1996 Giác Hưng 8,25 4ng
25 46 Trần Văn Hùng Nhuận Phần 1973 A Dục 4,5  
26 47 Nguyễn Thị Minh Nho Nhuận Thu 1986 A Dục 9,5  
27 48 Trần Thị Hồng Ân Nguyên Sơn 1983 A Dục 9 3ng
28 50 Nguyễn T. Thùy Trang Đức Thanh 1998 Phước Điền 7,75  
29 51 Phạm Thị Anh Thư Đức Tịch 1995 Phước Điền 8,5  
30 52 Ng. Phước Vĩnh Ân Nhuận Huệ 1995 Phước Điền 9  
31 53 Dương Anh Thiện Quảng Từ 1994 Phước Điền 8  
32 54 Nguyễn Thị Ngọc Hân Đức Hoan 1986 Phước Điền 7,5  
33 55 Lê Thị Hà Đức Hải 1996 Phước Điền 5,25  
34 57 Trần Thị Tuyết Hoa Đức Liên 1960 Phước Điền 8  
35 58 Quách T. Thảo Nguyên Đức Thảo 1993 Phước Điền 8  
36 59 Nguyễn Thị Diệu Đức Hiền 1992 Phước Điền 7,5 9ng
37 24 Phan Văn Phúc Nhuận Lợi 1991 Phước Hòa 7,25  
38 25 Nguyễn Trung Hiếu Nhuận Bình 1991 Phước Hòa 6,25  
39 26 Hồ Thị Thanh Thúy Nhuận Tâm 1976 Phước Hòa 5,75  
40 27 Hồ Phi Hùng Chúc Viên 1963 Phước Hòa 7  
41 28 Nguyễn T. Tuyết Lan Nhuận Lài 1996 Phước Hòa 8  
42 29 Võ Thị Thanh Nga Đức Thảo 1995 Phước Hòa 5,5  
43 30 Nguyễn Thị Kim My Nhuận Hiền 1995 Phước Hòa 9  
44 31 Bùi Thị Kim Huệ Nhuận Thanh 1994 Phước Hòa 9  
45 32 Ng. Thị Hoàng Oanh Nhuận Vi 1995 Phước Hòa 6,75  
46 33 Dương Thị Thu Hiền Nhuận Hậu 1996 Phước Hòa 8,5  
47 34 Vũ Thị Kim Ngọc Nhuận Hồng 1986 Phước Hòa 8,75 11ng
 
48 35 Nguyễn Đàm Thảo Vi Ngọc Nguyễn 1994 Pháp Âm 7  
49 36 Nguyễn Thanh Xuân Diệu Thanh 1996 Pháp Âm 7 2ng
50 85 Lê Thị Kiều Nhuận Diễm 1997 Lâm Tỳ Ni 6,5  
51 86 Thái Quang Vinh Nhuận Hạnh 1996 Lâm Tỳ Ni 6  
52 87 Lê Nguyễn Tường Vi Ngọc Vân 1991 Lâm Tỳ Ni 6  
53 88 Trần Thị Kim Thảo Nhuận Thùy 1995 Lâm Tỳ Ni 6  
54 89 Lê Thị Gia Khánh Nhuận Dung 1991 Lâm Tỳ Ni 7,5  
55 70 Trần Minh Hào Nhuận Hướng 1996 Lâm Tỳ Ni 5,5 6ng
56 90 Trần Văn Quốc Nhuận Hóa 1994 Phổ Đà 7  
57 91 Lê Hồng Thắm Nhuận Lý 1996 Phổ Đà 8,25  
58 92 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Nhuận Phúc 1996 Phổ Đà 8,5  
59 93 Nguyễn Thị Bích Hiền Nhuận Thục 1995 Phổ Đà 8,5 4ng
60 110 Nguyễn Thị Mộng Chi Như Huệ 1962 Bửu Lâm 8  
61 111 Nguyễn Trung Thành Vạn Thông 1990 Bửu Lâm 7,5  
62 112 Thái Thị Phạm Hương Tâm Thiền 1989 Bửu Lâm   kt
63 113 Nguyễn Đình Thuận Nhuận Hòa 1997 Bửu Lâm 5,75  
64 114 Đoàn Thị Như Thảo Nhuận Túc 1999 Bửu Lâm 9  
65 115 Lê Thị Thanh Vân Nhuận Tịnh 1978 Bửu Lâm 7  
66 116 Phạm Ngọc Hoài Nhuận Bảo 1988 Bửu Lâm 9  
67 117 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nhuận Hương 1995 Bửu Lâm 8  
68 118 Lê Nguyễn Tiểu Vân Nhuận Phụng 1995 Bửu Lâm 6,75  
69 119 Đoàn Thương Thi Nhuận Cương 1992 Bửu Lâm   kt
70 120 Đỗ Tất Thắng Nhuận Đạt 1993 Bửu Lâm 9,75 9ng
71 149 Lê Trọng Thanh Thọ Bình 1993 Phổ Tịnh 5  
72 150 Lê Thanh Hoàng Thọ Huy 1993 Phổ Tịnh 8,75  
73 151 Trương Quốc Hậu Thọ Dũng 1993 Phổ Tịnh 8  
74 152 Trương Đình Vũ Nhuận Cường 1995 Phổ Tịnh 9  
75 153 Võ Ngọc Anh Thọ Hùng 1996 Phổ Tịnh 5,5  
76 154 Lê Đức Hải Thọ Triều 1995 Phổ Tịnh 8,5  
77 155 Nguyễn Thị Yến Thọ Sơn 1996 Phổ Tịnh 8,5  
78 156 Hoàng T. Thúy Phượng Thọ Phượng 1995 Phổ Tịnh 8,5  
79 157 Hường Minh Long Thọ Hỷ 1996 Phổ Tịnh 6,75  
80 159 Đỗ Phúc Thiện Trung Chơn 1996 Phổ Tịnh 8,5  
81 158 Nguyễn Thị Hà Lan Thọ Mỹ 1996 Phổ Tịnh 8,5  
82 147 Trần Công Tưởng Thọ Tư 1992 Phổ Tịnh 8 11ng
83 174 Nguyễn Thị Tiết Hạnh Như Nguyện 1969 Ngọc Quang 7,5  
84 175 Ngô Hồng Hạ Vi Ngọc Vân 1995 Ngọc Quang 9  
85 176 Ng. Hồ Hoàng Phước Ngọc Giới 1995 Ngọc Quang 8  
86 177 Trịnh Thị Ngọc Dung Ngọc Nhàn 1959 Ngọc Quang 6  
87 178 Bùi Thị Liên Phương Mỹ Phượng 1992 Ngọc Quang 8,5  
88 179 Hoàng Thị Đông Ngọc Xuân 1958 Ngọc Quang 7 6ng
89 186 Trần Đức Toàn Thiện Đức 1994 Ngọc Nhơn 8,5  
90 187 Trần Hữu Thoại Thiện Ngôn 1996 Ngọc Nhơn 5,25  
Chia sẻ với bạn bè qua: