310 703
Phật Tử » Gia Đình Phật Tử
Chia sẻ với bạn bè qua:
Đông Triều. 13:40:53 26-05-2014 (GMT+7).
Kích cỡ chữ: Giảm Tăng

Danh sách học viên trúng cách bậc Trì Tiếp theo

Danh sách học viên trúng cách bậc Trì Tiếp theo
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KẾT KHÓA HUYNHTRƯỞNG BẬC TRÌ  ( TT )
91 Nguyễn Văn Tấn Huệ Đạt 1992 Thiện Hòa 6,0 7,14 13.14 6.57    
92 Nguyễn Quốc Tuấn Thiện Nhân 1989 5,6 6,43 12.03 6.02    
93 Lê Thị Mỹ Duyên Diệu Lành 1994 6,8 7,00 13.80 6.90    
94 Trần Thị Mỹ Diện Diệu Mỹ 1991 6,8 6,78 13.58 6.79 16ng  
95 Phan Thị Thùy Dương HạnhĐứcLiễu 1994 6,4 6,31 12.71 6.36    
96 Nguyễn Trọng Đức Thiện Độ 1988 6,4 6,43 12.83 6.42    
97 Đặng Thị Diếng Vạn Trọng 1960 Mê Linh 6,8 7,86 14.66 7.33 Lak. 1ng
98 Nguyễn Thị Bích Thu Nhuận Quý 1966 Phước Thiện 3,6 5,59 9.19 4.59    
99 Nguyễn Thị Kim Cẩm Nhuận Thạch 1995 Thiện Ân 8,8 7,62 16.42 8.21    
100 Ngô Thị Ngọc Tuyết Quảng Sương 1986 Lạc Thiện 8,4 8,57 16.97 8.48   Lak
101 Ngô Thị Ngọc Oanh Quảng Vũ 1986 8,0 8,57 16.57 8.28    
102 Nguyễn Văn Hạnh Quảng Đắc 1975 8,0 8,09 16.09 8.04   2
103 Đặng Văn Bình Nhuận Huê 1988 6,4 8,09 14.49 7.24    
104 Lê Đức Cường Nhuận Thảo 1989 6,0 8,09 14.09 7.05    
105 Đặng Văn Ưng Quảng Thuận 1976 8,0 8,45 16.45 8.22    
106 Hồ Thị Tố Uyên Nhuận Quả 1984 6,4 8,33 14.73 7.36    
107 Phan Đình Trung Đồng Tâm 1990 Pháp Bảo 7,2 8,57 15.77 7.89    
108 Kiều Thái Sơn Đồng Hải 1991 7,2 9,04 16.24 8.12    
109 Nguyễn Diệu Đồng Âm 1990 7,2 8,33 15.53 7.77    
110 Trần Sỹ Nhuận Học 1993 8,4 7,50 15.90 7.95    
111 Nguyễn T. Xuân Yên Nhuận Luyến 1995 8,0 7,38 15.38 7.69    
112 Ngô Thị Thi Nhuận Từ 1994 8,4 7,62 16.02 8.01    
113 Nguyễn Thị Diễm Nhuận Mỹ 1992 8,4 7,38 15.78 7.89    
114 Trần Ngọc Bình NhuậnKhương 1994 8,0 8,10 16.10 8.05    
115 Ngô Thị Thu Thảo Nhuận Thắng 1992 6,8 7,86 14.66 7.33    
116 Nguyễn T. Tuyết Hiền Nguyên An 1976 A Dục 6,0 6,07 12.07 6.04    
117 NguyễnT Thanh Xuân Diệu Thanh 1994 Pháp Âm 7,6 5,71 13.31 6.66    
118 Nguyễn T. Lệ Khuyên Diệu Duyên 1994 8,4 8,57 16.97 8.49    
119 Đào Thị  Phượng Nhuận Thúy 1993 8,0 8,33 16.33 8.17    
Tổng cộng có 119 học viên trúng cách.
            KẾT QUẢ KHẢO SÁT KẾT KHÓA HUYNHTRƯỞNG BẬC TRÌ  KHÔNG TRÚNG CÁCH
1 NguyễnKhánh Hoà Tâm Hiền 1995 Q. Nguyên 6,4       KTC  
2 Nguyễn Văn Hải Tâm Thanh 1993 5,6       KTC  
3 Đoàn Tấn Đạt Tâm Đạo 1993 5,2       KTC  
4 Đoàn Thị Mỹ Hiền Nhựt Hiếu 1993 6,4       KCT  
5 Nguyễn T Thanh Tâm Nguyên Hảo 1996 4,8       KTC  
6 Trần Thắng Tâm Nhuận Tầm 1989 Quảng Giang 6,4       KTC  
7 Nguyễn Thị Sương Diệu Đạo 1961 7,2       KTC  
8 Hoàng Thị Ánh Diễm Tâm Ngọc 1994 8,0       KTC  
9 Nguyễn Tấn Toàn Nhuận Thiên 1991 6,8       KTC  
10 Nguyễn Tấn Xê   1979 7,6       KTC  
11 Vũ Thị Mộng Tuyền Nhuận Thanh 1990 9,2       KTC  
12 Phan Thị Hạnh Ngọc Nhuận Hạnh 1991 Phổ Đà 7,2       KTC  
13 Phùng Bá Triêm Nhuận Khả 1983 6,4       KTC  
14 Trần Tý Nhuận Thủ 1984 7,2       KTC  
15 NguyễnThị Kim Hương Nhuận Lan 1992 4,0       KTC  
16 Quang Tấn Mạnh Nhuận Hà 1985 ThọThành 5,6       KTC  
17 Hoàng Minh Triết Nhuận Lý 1989   9,28     KTC  
18 Võ Thị Thùy Hoa Mỹ Lệ 1993 Ngọc Nhơn 7,6       KTC  
19 Nguyễn Thị Phi Yến NguyênThành 1972 4,0 5,47 9.47 4.73 KTC  
20 Nguyễn Thị Ngọc Nhuận Pháp 1957 4,4 3,33 7.73 3.86 KTC  
21 Lê Văn Dũng Nhuận Thuận 1962 4,0 4,76 8.76 4.38 KTC  
22 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh NhuậnNguyện 1975 6,8       KTC  
23 Lê Văn Dũng Nhuận Thuận 1962 5,2       KTC  
24 Nguyễn Thị Phi Yến NguyênThành 1972 6,8       KTC  
25 Nguyễn Thị Ngọc Nhuận Pháp 1957 6,0       KTC  
26 Lê Công Khán Nhuận Chiến 1990 Trung Hòa 8,0       KTC  
27 NguyễnThịXuânThuận Nhuận Thảo 1992 Kim Quang 8,8       KTC  
28 Nguyễn Thị Sỹ Nhuận Nhân 1991 6,4       KTC  
29 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nhuận Từ 1994 4,8       KTC  
30 Lê Anh Thông Nguyên Thức 1992 Tây Trúc 5,2       KCT  
31 Lê Thanh Đức Từ Trọng 1991 4,8       KTC  
32 Văn Đức Tuyên Nhuận Đức 1990 6,4       KTC  
33 Nguyễn T. Hồng Trinh Diệu Hồng 1994 6,8       KTC  
34 Lê Thị Thu Hằng Ngọc  Thu 1993 7,2       KTC  
35 Đoàn Thị Thái Ly Mỹ Lưu 1995 Thiện Hạnh   6,43     KTC  
36 Lê Thị Phương Dung Mỹ Hạnh 1993   7,26     KTC  
37 Trần Cu Lý Nhuận Nghĩa 1989 Phú Lộc 7,6       KTC  
38 Đỗ Ngọc Phước Nhuận Hải 1974 Phổ Tịnh 4,0 5,71 9.71 4.85 KTC  
39 Nguyễn Thị Kim Ngân Nhuận Long 1993 Kim Quang 9,6       KTC  
40 NguyễnThịDiệuHuyền Nhuận Đạo 1994 8,4       KTC  
41 Trần Thị Thúy Anh Nhuận Châu 1992 9,6       KTC  
42 Tôn Thất Minh Trí Huệ Minh 1991 6,4       KTC  
43 Nguyễn Thị Khỏe Nhuận Đào 1968 KhánhĐoàn 3,6       KTC  
 
                BMT, Ngày 01 tháng 08 năm 2013
   Khán Duyệt                              Chủ Tịch Hội đồng Thi             Thư ký Hội đồng Thi
 Trưởng Ban ĐH các bậc học HTrg          Nghiên Huấn  
 Đã Ký  Đã Ký  Đã Ký
    HTr cấp Tấn Nhuận Huyền Thẩm Lé HTr cấp Tấn Tâm Khai Đỗ Văn Quản HTr cấp Tín Thiện Hảo Tạ Đông Triều
 
Chia sẻ với bạn bè qua: