Danh sách phát giấy chứng nhận Lộc UYển VI ( TT )

ĐIỂM THI  TRẠI SINH LỘC UYỂN VI – 2013 ( TT )
181 125 Đoàn Văn Long Nhuận Hải 1984 Linh Ứng 8 4ng
182 126 Trần Minh Tôn Như Nghiêm 1968 Phước Viên 6,75  
183 127 Nguyễn T. Ánh Nguyệt  Diệu Hà 1967  Phước Viên 7,75 2ng
184 137 Lê Văn Quyết Tâm Chiến 1995 Quảng Giang 5,25  
185 138 Trần Thị Hằng Na Tâm Cầu 1996 Quảng Giang 7  
186 139 Nguyễn Xuân Lập Nhuận Xuân 1990 Quảng Giang 5,5  
187 140 Nguyễn Ngọc Vũ Nhuận Bảo 1995 Quảng Giang 6  
188 141 Trương Thị Lan Nhi Tâm Long 1996 Quảng Giang 5,5 5ng
189 142 Lê Thanh Nhật Thiện Bình 1995 Quảng Sơn 7  
190 143 Nguyễn Thị Huệ Diệu Phước 1995 Quãng Sơn 8,5  
191 144 Nguyễn Thuyên Thiền Chuyển 1995 Quảng Sơn 6,25  
192 145 Nguyễn Thị Như Nhuận Lượng 1984 Quảng Sơn 5  
193 146 Nguyễn Thị Nha Diệu Tâm 1996 Quãng Sơn 7,25  
194 160 Hà Đức Sang Huệ Bằng 1996 Ngọc Chánh 9  
195 161 Nguyễn Thị Kim Châu Nhuận Thanh 1957 Ngọc Chánh 6  
196 162 Trần Văn Lợi Thiện Công 1966 Ngọc Chánh 7,25 3ng
197 167 Võ Văn Khánh Đức Chánh 1996 Hoa Nghiêm 9,5  
198 168 Đoàn văn Tú Tâm Tài 1997 Hoa Nghiêm 7  
199 169 Hoàng Phước Hải Dương Tâm Chí 1996 Hoa Nghiêm 8,75  
200 180 Hoàng Thị Ánh Diễm Tâm Ngọc 1994 Hoa Nghiêm 8,5 4ng
201 201 Nguyễn Đăng Huy Đức Hoàng 1994 Linh Phong 8,25 Cư Mgar
202 202 Đỗ Thị thu Thảo Nhuận Hòa 1996 Linh Phong 9  
203 203 Nguyễn Thị Huệ Đức Trí 1996 Linh Phong 7,5  
204 204 Đỗ Tấn Hồng Nguyên Nhuận Hiền 1986 Linh Phong 4  
205 205 Bùi Thị Lệ Hằng Đức Nga 1980 Linh Phong 7,5 5ng
206 193 Phạm Ngọc Duy Nhuận Tài 1990 Thiện Đức 6 K Ana
207 194 Đặng Thị Anh Thư Đức Bình 1994 Thiện Đức 6,25  
208 195 Vũ Minh Hà Tịnh Hà 1995 Thiện Đức 6  
209 196 Phạm Ngọc Tuất Nhuận Tự 1986 Thiện Đức 7,25  
210 197 Hà Thị Như Thủy Đức Chung 1977 Thiện Đức 7  
211 198 La Trọng Đức Thưởng 1995 Thiện Đức 7  
212 199 Bùi Thiện Tạo Nhuận Kiến 1986 Thiện Đức 6,5  
213 200 Nguyễn Thị Mỹ Diên Đức Thọ 1996 Thiện Đức 7,5 8ng
214 207 Trần Ngọc Vũ Nhuận Sơn 1994 Thiện Ân 7,5  
215 208 Nguyễn Gia Bảo Nhuận Ngọc 1995 Thiện Ân 7,25  
216 209 Ngô Văn Châu Nhuận Thành 1990 Thiện Ân 8  
217 210 Huỳnh Thị Nga Nhuận Lý 1993 Thiện Ân 8  
218 211 Nguyễn Thị Hạnh Nhuận  Hy 1995 Thiện Ân 5,5  
219 212 Nguyễn Văn Thôi Nhuận Phúc 1996 Thiện Ân 7,5 6ng
220 254 Lương Nhật Dinh Huệ Lộc 1998 Thiện Hòa 9  
221 255 Thái thị Kiều Lệ Diệu Mỹ 1996 Thiện Hòa 7  
223 256 Trương Văn Đức Bổn Độ 1995 Thiện Hòa 7,75  
224 260 Nguyễn Thị Trúc Lệ Mỹ Hằng 1996 Thiện Hòa 7,25  
225 270 Nguyễn Hiếu Huệ Thảo 1994 Thiện Hòa 5,5  
226 271 Nguyễn Lành Huệ Thiện 1995 Thiện Hòa 6 6ng
227 272 Nguyễn Đức Hoành Nhuận Hảo 1993 Thiện Hạnh 8,25  
228 273 Nguyễn Văn Thuận Nhuận Khuôn 1988 Thiện Hạnh 6,75  
229 274 Võ Huỳnh Hoàng Nhàn Thiện Hoàng 1997 Thiện Hạnh 6,5  
230 275 Huỳnh Thanh Đại Nhuận Cát 1994 Thiện Hạnh 6,5  
231 276 Nguyễn Công Minh Nhuận Đức 1995 Thiệ Hạnh 7  
232 277 Huỳnh Văn Thanh Nhuận Tâm 1991 Thiện Hạnh   kt
233 278 Vũ Văn Hải Thiện An 1993 Thiện Hạnh 9  
234 279 Lê Chí Hào Thiện Hào 1995 Thiện Hạnh 8,5 7ng
235 220 Nguyễ Ngọc Định Đức Phương 1995 Phước Niệm 8 K Bông
236 221 Ngô Thị Mỹ Duyên Nhuận Huyền 1997 Phước Niệm 9  
237 222 Nguyễn Thị Tú Tĩnh Hương 1995 Phước Niệm 9,5  
238 223 Ngô Thị Thùy Dung Nhuận Ngôn 1996 Phước Niệm 8,75 4ng
239 224 Diệp Thị Kim Huệ Quảng Minh 1995 Phước Vân 5,75  
240 225 Lưu Hải Dương Vạn Bình 1993 Phước Vân 5,25  
241 226 Hà Thị Công Vạn Đạt 1996 Phước Vân 6  
242 227 Đoàn Trọng Lập Vạn Tăng 1992 Phước Vân 6  
243 228 Lê Anh Đức Vạn Đạo 1996 Phước Vân 4,5  
244 229 Nguyễn Văn Tâm Vạn Thành 1995 Phước Vân 7,5 6ng
245 280 Huỳnh Thị Thu Quảng Sương 1988 Phước Lâm 9  
246 281 Lê Thị Hòa Quảng Thanh 1996 Phước Lâm 8 2ng
247 282 Lê Thị Lụa Tâm Nhân 1993 Phước Đức 7  
248 283 Đặng Thị Thanh Lộc Tâm Ân 1996 Phước Đức 7  
249 284 Trần Thị Phương Dung Quảng Đạo 1993 Phước Đức 8,75  
250 285 Lê Văn Thanh Vạn Sơn 1993 Phước Đức 8  
251 286 Phan Thị Thu Trinh Tâm Nguyên 1996 Phước Đức 9,25  
252 287 Nguyễn T. Thanh Huệ   1995 Phước Đức 9,5  
253 288 Ng. Thị Bích Phụng Tâm Liên 1995 Phước Đức 9 7ng
254 98 Huỳnh Đức Giới Nhuận Huyền 1994 Lạc Thiện 7 Lak
255 99 Lê Minh Đức Nhuận Đà 1994 Lạc Thiện 7  
256 100 Nguyễn Lương Tri Nhuận Tuệ 1995 Lạc Thiện 7  
257 101 Nguyễn Minh Hiền Nhuận Trí 1993 Lạc Thiện 6  
258 102 Đặng Văn Bình Nhuận Huê 1988 Lạc Thiện 8  
259 103 Hồ Quốc Vinh Nhuận Quang 1989 Lạc Thiện 8,5  
260 104 Trương Thị Đài Quảng Sen 1986 Lạc Thiện 7,5  
261 105 Trần Thị Phương Mai Nhuận Thủy 1996 Lạc Thiện 6,5  
262 106 Phạm Thanh Huệ Nhuận Trí 1989 Lạc Thiện  5,5  
263 107 Nguyễn Bá Dương Nhuận Quang 1984 Lạc Thiện 7  
264 108 Lê Đức Cường Nhuận Thảo 1989 Lạc Thiện 6,75  
265 109 Đỗ Tuấn Đạt Nhuận Thành 1994 Lạc Thiện 5 12ng
266 128 Lê Văn Thành Nhuận Đạt 1969 Mê Linh 6  
267 129 Nguyễn Xuân Tính Quãng Hữu 1996 Mê Linh 6 2ng
 
Tổng Kết danh sách này có 267 Trại sinh
* 258 Tại sinh trúng cách
5 trại sinh dưới điểm 5
14 trại sinh dưới tuổi đã quy định.
4 trại sinh không thi
  BMT, Ngày 01 tháng 08 năm 2013  
   Trại Trưởng    CT Hội đồng Thi Thư ký Hội đồng Thi
     Đã ký      Đã ký      Đã ký
HTr cấp Tấn
Nhuận Vinh Hà Văn Tư
HTr cấp Tấn
Tâm Khai Đỗ Văn Quản
HTr cấp Tín
Thiện Hảo Tạ Đông Triều
      

Tin cùng chuyên mục

 
BAN THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG
CƠ QUAN CỦA GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM TỈNH ĐAK LAK
  Tổng biên tập: HT. Thích Châu Quang
Chịu trách nhiệm nội dung: ĐĐ. Thích Nguyên Huấn
  - Văn phòng: 117 Phan Bội Châu, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đak Lak.
  - Bài viết xin gởi về theo địa chỉ Email: phatgiaodaklak@gmail.com
  - Ghi rõ nguồn phatgiaodaklak.org khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này.
Email của VP. Ban Trị Sự - Nơi tiếp nhận các văn bản, giấy tờ hành chánh Giáo Hội
vpbtsphatgiaodaklak@gmail.com